Có 3 kết quả:
係小 xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ • 細小 xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ • 细小 xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tí hon, nhỏ bé
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) fine
(3) minute
(2) fine
(3) minute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) fine
(3) minute
(2) fine
(3) minute
Bình luận 0