Có 3 kết quả:

係小 xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ細小 xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ细小 xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ

1/3

xì xiǎo ㄒㄧˋ ㄒㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tí hon, nhỏ bé

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny
(2) fine
(3) minute

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny
(2) fine
(3) minute